Có 2 kết quả:

梨園 lê viên棃圓 lê viên

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vườn trồng lê — Chỉ nơi ca hát, diễn trò ( Đường Minh Hoàng từng tổ chức hát xướng trong vườn lê ).

Bình luận 0